Có 3 kết quả:
匯演 huì yǎn ㄏㄨㄟˋ ㄧㄢˇ • 慧眼 huì yǎn ㄏㄨㄟˋ ㄧㄢˇ • 汇演 huì yǎn ㄏㄨㄟˋ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
joint performance
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an all-seeing mind
(2) mental perception
(3) insight
(4) acumen
(2) mental perception
(3) insight
(4) acumen
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
joint performance
Bình luận 0